Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn strain” Tìm theo Từ (2.206) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.206 Kết quả)

  • / strein /, Danh từ: sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, (kỹ thuật) sức căng, giọng, điệu nói, (âm nhạc) ( (thường) số nhiều) giai điệu, nhạc...
  • dầm cầu thang,
  • sự thu hút trí thức ra nước ngoài-chẢy mÁu chẤt xÁm, xuất huyết não,
  • vận tải đường máng, Kinh tế: chảy chất xám, thất thoát chất xám, Từ đồng nghĩa: noun, departure , mass exodus , turnover
  • biến dạng của các thớ trên mặt cắt,
  • / 'brein'drein /, Danh từ: sự thu hút trí thức (hiện tượng giới trí thức các nước xã hội chủ nghĩa bị đời sống vật chất của các nước tư bản lôi cuốn), chảy máu chất...
  • cầu thang có dầm thang kín,
  • dầm thang hở,
  • cầu thang có dầm nách,
"
  • chủng gây phân giải tạp,
  • biến dạng đan dấu, biến dạng đổi dấu, biến dạng thay đổi,
  • biến dạng đàn hồi, sự biến dạng đàn hồi, sự biến dạng đàn hồi, sức căng đàn hồi, elastic strain energy, năng lượng biến dạng đàn hồi, elastic strain potential energy, thế năng biến dạng đàn hồi,...
  • sự biến dạng uốn, sự biến dạng uốn, biến dạng uốn, lực uốn,
  • biến dạng theo chiều dài, biến dạng tuyến tính, sự biến dạng tuyến tính,
  • sự biến dạng lún, sự biến dạng do co ngót, biến dạng do co ngót, biến dạng ngót, shrinkage strain of concrete, biến dạng do co ngót bê tông
  • biến dạng đơn giản,
  • đĩa có ứng suất,
  • đĩa có ứng suất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top