Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn surge” Tìm theo Từ (125) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (125 Kết quả)

  • / sə:dʒ /, Danh từ: sự tràn; sự dâng (như) sóng, sự trào lên, sự dấy lên, sự dâng lên (của phong trào..), sóng, sóng cồn, Nội động từ:...
  • trở kháng đột biến, mutual surge impedance, trở kháng đột biến tương hỗ
  • buồng điều áp, buồng ổn định (dòng chảy), bể điều áp, buồng điều áp, spilling surge chamber, bể điều áp có tràn
"
  • đặc trưng chuyền tiếp, đặc trưng chuyển tiếp, đặc tuyến tăng vọt,
  • đống vật liệu rời, đống trộn vữa, đống đá,
  • áp suất dư,
  • thùng hoãn xung,
  • / ´pə:dʒ /, Danh từ: sự làm sạch, sự thanh lọc, (chính trị) sự thanh trừng, sự khai trừ (ra khỏi đảng...), (pháp lý) sự chuộc tội, sự đền tội; sự minh oan, sự giải (tội,...
  • điện áp tăng vọt, sự quá áp, điện tăng vọt, sự tăng vọt công suất, sự tăng vọt dòng điện, sự tăng vọt điện áp,
  • đột biến điện, sốc điện,
  • bộ chống sét hấp thụ, máy hấp thụ đột biến, cái nới dây,
  • hành lang điều áp,
  • ống góp đường hút,
  • sự bảo vệ tăng áp,
  • tỷ số đột biến,
  • vận tốc nghiêng dọc (khi tàu lắc),
  • sự tâng vọt áp lực, sự va đập thủy lực,
  • sóng xoáy,
  • bộ khử quá điện áp, dây dẫn sét, thanh chống sét, bộ chống sét, bộ chống sét van, bộ phóng điện, bộ phóng điện chân không, bộ thu lôi, cột thu lôi, metal oxide surge arrester, bộ chống sét ôxit kim loại,...
  • máy tạo xung cao áp, máy phát sóng xung (kích), máy phát xung đột biến, máy tạo sóng xung, máy tạo xung điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top