Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn timbre” Tìm theo Từ (2.550) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.550 Kết quả)

  • / tæmbr /, Danh từ: (âm nhạc) âm sắc (phẩm chất đặc trưng về âm thanh của một giọng hát, nói hoặc của một nhạc cụ), Toán & tin: âm sắc,...
"
  • / ´timbrəl /, Danh từ: (âm nhạc) trống prôvăng, (từ cổ, nghĩa cổ) tiếng lục cục,
  • / ˈtɪmbər /, Danh từ: gỗ xây dựng, gỗ kiến trúc, gỗ làm mộc, cây gỗ (cây thích hợp cho việc lấy gỗ), thanh gỗ (nhất là kèo, xà, dùng trong dựng nhà hoặc đóng tàu), (từ...
  • tiếng kim,
  • âm sắc,
  • gỗ cưa, gỗ xẻ,
  • gỗ không có khuyết tật,
  • bào vuông vắn, gỗ xẻ đã được đẽo, gỗ xẻ, vật liệu gỗ xẻ,
  • Danh từ: thức ăn,
  • gỗ giằng giữ khối gỗ, gỗ giữ khối xây,
  • gỗ bè,
  • gỗ nặng, gỗ chịu lửa, heavy-timber construction, công trình gỗ nặng
  • gỗ hầm mỏ,
  • gạch dài, gỗ vuông, rầm (vuông) gỗ, gỗ hộp, rầm, thanh, counter floor of rectangular timber, lớp gỗ vuông lót sàn
  • gỗ hộp xẻ tư,
  • gỗ bào,
  • Danh từ: chó sói to, lông xám ở bắc mỹ,
  • dầm gỗ,
  • thùng xe bằng gỗ,
  • gỗ chèn (cỡ bằng viên gạch),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top