Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tortoise” Tìm theo Từ (35) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (35 Kết quả)

  • / ´tɔ:təs /, Danh từ: (động vật học) rùa (cạn), Từ đồng nghĩa: adjective, noun, hare and tortoise, kiên nhẫn thắng tài ba, chelonian , testudinal, chelonian...
  • đồi mồi,
  • Danh từ (như) .turtle-shell: mai cứng của một số loại rùa (nhất là loại có vệt màu vàng và nâu, dùng để làm lược..), mèo có đốm...
  • / ´pɔ:pəs /, Danh từ: (động vật học) cá heo; (loài) giống cá heo, Nội động từ: (hàng không) bay rập rình, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chồm lên qua mặt...
"
  • / ´mɔ:tis /, Danh từ: (kỹ thuật) lỗ mộng, Ngoại động từ: (kỹ thuật) đục lỗ mộng, Cơ khí & công trình: đục...
  • / ´tɔ:tail /, tính từ, xe, văn, xoắn, a tortile stem, một thân cây vặn vẹo
  • Thành Ngữ:, hare and tortoise, kiên nhẫn thắng tài ba
  • khay đồi mồi,
  • có bướu, lồi,
  • lỗ mộng hở 3 mặt,
  • dầu cá voi,
  • mối hàn mộng, liên kết mộng,
  • chốt mộng, chốt mộng chết,
  • vạch dấu lỗ,
  • thước đo rãnh,
  • máy đục lỗ mộng, máy soi rãnh, máy xọc,
  • lỗ mộng ẩn kín,
  • lỗ mộng ren,
  • đục lỗ mộng,
  • cái đục (lỗ) mộng, cái đục, cái đục lỗ mộng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top