Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn unguent” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32 Kết quả)

  • / ´ʌηgwənt /, Danh từ: thuốc bôi dẻo, thuốc cao, mỡ bôi (để bôi máy...), Từ đồng nghĩa: noun
  • pomat , thuốc mỡ,
  • như unburned,
  • Ngoại động từ: bỏ lều, dỡ lều,
"
  • / ´pʌndʒənt /, Tính từ: hăng; cay (ớt...), sắc sảo, nhói, buốt, nhức nhối (đau...), sâu cay, chua cay, cay độc (về nhận xét), Hóa học & vật liệu:...
  • / ʌn´spent /, Tính từ: không tàn lụi; không tàn; chưa được dùng đến; không bị mất năng lực, không bị mất sức mạnh, không mệt mỏi, Kinh tế:...
  • Danh từ số nhiều của .unguis:,
  • / ʌn'bent /, past và past part của unbend,
  • / ˈɜrdʒənt /, Tính từ: gấp, khẩn cấp, cấp bách, khẩn nài, năn nỉ, Kỹ thuật chung: khẩn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • bẹn,
  • Tính từ: không bị nhốt, không bị giam,
  • Tính từ: không cho vay, không cho mượn, không cho thuê,
  • Tính từ: không gửi, không được mời,
  • gạch non lửa, gạch chưa nung, gạch không nung, gạch mộc, gạch non lửa,
  • Ngoại động từ ( .ungot; ( Mỹ) .ungotten): phá từ trong thai, ' —n'g˜t, —n'g˜tn
  • thông báo khẩn,
  • kết số không tiêu đến, sai ngạch không tiêu đến,
  • gạch mộc chịu lửa,
  • đơn đặt hàng gấp, khẩn cấp, sự đặt hàng khẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top