Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn unlikely” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / ʌnˈlaɪkli /, Tính từ: không có thể xảy ra, không chắc xảy ra, không được chờ đợi sẽ xảy ra, không chắc đúng, không có thực, không nghĩ đến, không có hứa hẹn, không...
  • Tính từ: không phải của người vợ; không như người vợ; không phù hợp với người vợ,
  • / n'taimli /, Tính từ & phó từ: non, yểu, sớm; không phải mùa, không đúng lúc, không hợp thời, không thích hợp, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / ʌn´lʌvli /, Tính từ: không đẹp đẽ, không xinh, không đáng yêu, không dễ thương, không có duyên, không yêu kiều, (thông tục) không thú vị, không vui thú, không thích thú, (từ...
  • / ´laikli /, Tính từ: có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng..., có vẻ thích hợp, có vẻ phù hợp, có vẻ có năng lực, Phó từ: có thể, chắc...
"
  • / ʌn´laik /, Tính từ: không ngang nhau, khác, không giống, Giới từ: khác, không giống (cái gì), không đặc trưng cho (cái gì), it's very unlike him to be so...
  • Thành Ngữ:, not likely, không bao giờ! không đời nào!
  • điện nghịch danh,
  • cực không cùng dấu, cực không giống nhau,
  • Thành Ngữ:, a likely story, cứ như là chuyện thật trăm phần trăm!
  • Thành Ngữ:, as likely as not, hẳn là, chắc là
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top