Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vault” Tìm theo Từ (450) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (450 Kết quả)

  • / vɔ:lt /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cái nhảy qua (hàng rào, ngựa gỗ...), Nội động từ: nhảy qua, nhảy tót lên; nhảy sào, Ngoại...
  • vòm hình trống, mái cong hình trụ, vòm bán nguyệt, vòm bán trụ, vòm hình trụ, vòm hộp, vòm trụ, barrel vault with intersecting vault, mái cong hình trụ giao nhau
  • vòm tu viện, open cloister vault, vòm tu viện mở
  • vòm hình nón,
  • mái cong, vòm hình nôi, vòm trụ,
  • vòm (dạng lòng) máng,
  • vòm xiên, vòm xiên,
  • vòm mắt cáo,
  • vòm cánh buồm,
  • vòm tròn, cupôn, vòm tròn cu-pôn, cupôn, vòm tròn,
  • khóa vòm,
"
  • má vòm,
  • vòm tháo khuôn,
  • vòm giao thấp,
  • vòm trụ, vòm hình trụ,
  • vòm tổ ong,
  • vòm gô-tic,
  • vòm tổ ong,
  • vòm giữa các dầm sàn, vòm sàn,
  • vòm ngược, vòm ngược,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top