Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn veining” Tìm theo Từ (697) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (697 Kết quả)

  • / ´veiniη /, Danh từ: mạng đường vân gỗ, cách sắp xếp gân lá, Kỹ thuật chung: sự tạo mạch, sự tạo vỉa,
  • / ´veiliη /, Danh từ: sự che, sự phủ, mạng che mặt; vải mạng (để làm mạng che mặt), sự che giấu,
  • Danh từ: công việc buôn bán, thương nghiệp, sự bán bằng máy bán hàng tự động,
  • Tính từ: hạn chế nội dung của từ hay ngữ,
  • Danh từ: sự rèn bằng búa, sự gò bằng búa, gõ supap, sự đập, sự rèn bằng búa,
"
  • Danh từ: sự nối; chỗ nối, sự ghép nối, sự ghép, sự kết giao, sự kết hợp, sự lắp ráp, sự liên kết, sự nối, sự nối ghép,...
  • Nghĩa chuyên ngành: sự chế biến lại, sự tinh lọc (dầu mỏ), Nghĩa chuyên ngành: sự tinh luyện, Nghĩa...
  • / 'mi:niɳ /, Danh từ: nghĩa, ý nghĩa, Tính từ: có ý nghĩa, đầy ý nghĩa, Toán & tin: ý nghĩa; ỹ nghĩa, Kỹ...
  • Danh từ: từ hoặc nhóm từ ẩn dụ (dùng trong (thơ ca) của tiếng anh cổ),
  • Danh từ: sự chiếm lấy, sự chiếm đoạt, sự cướp lấy, sự nắm lấy, sự tóm, sự bắt, (pháp lý) sự tịch thu, sự tịch biên, (hàng...
  • quyền hưởng lợi, sự đạt được quyền bảo hiểm,
  • làm tan băng, sự khử băng, sự khử băng, sự chống đóng băng, sự làm tan băng, deicing agent, chất làm tan băng
  • sự dập tinh, sự dập tính, sự dập nổi, sự định cỡ, sự hiệu chỉnh, sự định cỡ, dập tinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top