Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn veining” Tìm theo Từ (697) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (697 Kết quả)

  • hình lá dương xỉ,
  • co kéo,
  • / ´viəriη /, danh từ, bước ngoặc, sự thay đổi (ý kiến),
  • vécni,
  • / ´vju:iη /, Danh từ: sự xem phim, sự kiểm tra hình ảnh, Kỹ thuật chung: sự quan sát, sự xem xét,
  • / ˈwi:nɪŋ /, Danh từ: sự thôi cho bú, sự cai sữa; sự tập ăn cho quen (một đứa bé, một con vật con),
  • Danh từ: sự thải ra không trung (khói, hơi...), sự làm cho thông thoáng, sự thông gió, sự thông gió, sự thông hơi, sự thông khí, thông...
  • chất hàng vào công -ten-nơ, việc chất hàng vào công te nơ,
  • dấu hiệu tĩnh mạch,
  • / ´wainiη /, tính từ, hay rên rỉ, hay than van; khóc nhai nhải,
  • / 'peiniɳ /, XEM pain:,
  • sự cho thêm băng, sự cho thêm đá,
  • / ´li:niη /, Danh từ: khuynh hướng, thiên hướng, Xây dựng: nghiêng (tháp), sự làm gầy, Kỹ thuật chung: độ nghiêng, sự...
  • hiệu chỉnh,
  • Danh từ: (thực vật học) sự leo cuốn, Tính từ: quanh co (đường cái), có thân quấn (cây), sự sinh đôi...
  • / ˈsilɪŋ /, Danh từ: trần nhà, (hàng không) độ cao tối đa (của một máy bay), giá cao nhất; bậc lương cao nhất, Xây dựng: độ cao tối đa, trần...
  • / 'i:vniɳ /, Danh từ: buổi chiều, buổi tối, tối đêm, (nghĩa bóng) lúc xế bóng, Kỹ thuật chung: buổi tối, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top