Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vilify” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / ´vili¸fai /, Ngoại động từ: nói xấu, lăng mạ, phỉ báng, gièm pha; vu khống, làm mất thanh danh, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Danh từ: sự hèn hạ, sự đê tiện,
  • / ´vivi¸fai /, Ngoại động từ: truyền sức sống cho, làm cho hoạt động, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, animate ,...
  • / ´veri¸fai /, Ngoại động từ: thẩm tra, kiểm lại, xác minh, xác nhận (sự ngờ vực..), thực hiện (lời tiên đoán, lời hứa...), Hình Thái Từ:
  • Động từ: hoá thành dịch dưỡng,
  • / ´siti¸fai /, Xây dựng: thành thị hóa,
  • Phó từ: cực kỳ ghê tởm, Đê tiện, hèn hạ, đồi bại (về mặt đạo đức), tồi, kém, không có giá trị, quá tệ (hàng hoá), (thông...
  • / ´vitri¸fai /, Ngoại động từ: làm thành thuỷ tinh, nấu chảy thành thuỷ tinh, Nội động từ: thành thuỷ tinh, Hình Thái Từ:...
  • / ´nidi¸fai /, như nidificate,
  • Tính từ: như dầu; trơn láng, có dầu,
  • / ´sali¸fai /, Ngoại động từ: tạo thành muối, Kinh tế: tạo muối,
"
  • / 'ʌglifai /, Ngoại động từ: làm xấu đi,
  • / ´minifai /, Ngoại động từ: làm nhỏ đi, làm cho bé đi; làm giảm tính chất quan trọng, Kỹ thuật chung: giảm bớt,
  • khả năng khai thác,
  • tự kiểm soát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top