Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn youthful” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / 'ju:θful /, Tính từ: trẻ, trẻ tuổi, (thuộc) tuổi thanh niên, (thuộc) tuổi trẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´mauθful /, Danh từ: miếng (đầy mồm), Từ đồng nghĩa: noun, adjective, at a mouthful, chỉ một miếng, crumb , morsel , piece, bite , gulp , morsel , piece , portion...
  • cô gái,
  • / ´tu:θful /, danh từ, (thông tục) hụm (rượu...)
  • / ´tru:θful /, Tính từ: thực, đúng sự thực (lời nói), thật thà, chân thật, không bao giờ nói dối (người), (nghệ thuật) trung thành, chính xác, Từ đồng...
  • / 'ju:θfuli /, Phó từ: trẻ trung,
  • Tính từ: không còn trẻ, không phải tuổi thanh niên, không phải tuổi trẻ,
  • Tính từ: (từ hiếm) xứng đáng; được tôn tọng, quí; quí giá,
  • Tính từ: Đáng ghét; ghê tởm, the loathful behaviour of a cheat, hành vi đáng ghét của tên lừa đảo
  • / ´ru:θful /, tính từ, (từ cổ, nghĩa cổ) thương xót; động lòng trắc ẩn, gây niềm thương xót, Từ đồng nghĩa: adjective, pathetic , piteous , pitiable , poor , rueful
"
  • dây néo buồm mũi,
  • dây kéo buồm,
  • dây căng buồm dưới,
  • dây treo buồm trên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top