Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Far-spread” Tìm theo Từ (7.142) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.142 Kết quả)

  • / spred /, Danh từ: chênh lệch, sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, khoảng rộng, bề rộng, dải rộng; sải cánh (của chim...), khoảng rộng (về không gian, thời gian), sự phổ...
  • thợ rải nhựa đường, máy rải nhựa đường,
  • sọc chỉ tốc,
  • dàn tưới, dàn phun,
  • bánh mì từ bột đại mạch,
"
  • tốc độ quạt,
  • Danh từ: trại nuôi thú lấy lông,
  • Danh từ: trại nuôi thú da lông,
  • lưu tốc, vận tốc dòng chảy,
  • lan truyền trễ,
  • khăn trải giường,
  • chiến lược tản khai kiểu bướm,
  • tản khai chéo,
  • trang gấp đôi (quảng cáo),
  • sai biệt giá, tản khai theo giá,
  • sụt giá nhanh,
  • dầm phân bố,
  • bê tông phun, bê tông phun,
  • vải dính, vải tráng nhựa dính,
  • bôi dầu mỡ, quét, trát, trét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top