Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Far-spread” Tìm theo Từ (7.142) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.142 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to speak for, biện hộ cho (ai)
  • quảng cáo hai trang, trải rộng hai trang liền,
  • sự bố trí theo tuyến,
  • bê-tông lèn không chặt,
  • kỹ thuật trải rộng phổ,
  • tái bảo hiểm chia chịu tổn thất, tái bảo hiểm phân tán tổn thất,
  • sự lan rộng lạn phát,
  • truyền thông dùng dải phổ rộng, truyền thông dùng trải phổ,
  • bộ điều biến phổ rộng, sự biến điệu trải phổ,
  • / stri:k /, Danh từ: Đường sọc, vệt, vỉa, tính, nết, tính nết, hồi, cơn, vận (thời kỳ thua hoặc thắng liên tục; nhất là trong đánh bạc), Ngoại động...
  • / skri:k /, danh từ, tiếng ken két, tiếng rít lên, Từ đồng nghĩa: noun, verb, screech , shriek, screech , shriek , shrill
  • / 'fɑ:'fetʃt /, Tính từ: gượng gạo, không tự nhiên, cường điệu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / 'fɑ:'flʌɳ /, tính từ, xa, rộng, trải rộng bao la, Từ đồng nghĩa: adjective, comprehensive , distant , extensive , far-extending , far-going , far-reaching , far-spread , far-stretched , global , long...
  • / 'fɑ:r'ɔ:f /, tính từ, xa xôi, xa tít; xa xưa, Từ đồng nghĩa: adjective, far , faraway , far-flung , remote , removed
  • Thành Ngữ:, far between, ở cách xa nhau, thưa thớt
  • con trỏ xa,
  • bề rộng tại đuôi tâm ghi,
  • tốc độ mở rộng,
  • khoảng cách giữa hai lỗ,
  • chia chặng giao hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top