Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Far-spread” Tìm theo Từ (7.142) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.142 Kết quả)

  • tỉ lệ trải đều mặt,
  • sự thử vảy hàn mềm,
  • / fɑ: /, Tính từ .farther, .further, .farthest, .furthest: xa, xa xôi, xa xăm, Phó từ .farther, .further, .farthest, .furthest: xa, nhiều, Danh...
  • chiến lược tản khai giá lên, mua bán theo chiều lên,
  • chênh lệch nợ,
  • tản khai theo thời biểu,
  • sự phết [keo, hồ],
  • tản khai thẳng đứng,
  • chăn nhiệt, lan truyền nhiệt, sự lan truyền nhiệt,
  • biên lãi,
  • chênh lệch giá chung,
  • sự trải rộng f,
  • tráng mỏng,
  • hệ số quấn rải, hệ số phân bố,
  • sự điều biến phổ rộng, trục cán dàn rộng,
  • sự ngọn lửa lan rộng,
  • chênh lệch giá giữa các kỳ hạn giao hàng,
  • lớp e khuếch tán, tầng e khuếch tán,
  • neo hình quạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top