Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Far-spread” Tìm theo Từ (7.142) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.142 Kết quả)

  • / spi:k /, Nội động từ .spoke, (từ cổ,nghĩa cổ) .spake; .spoken: nói, phát ra lời nói, nói với, nói lên; nói chuyện; diễn đạt bằng lời nói, phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn...
  • / spræg /, Danh từ: miếng gỗ chèn xe, Cơ khí & công trình: miếng nâng (trong bộ đệm chạy tuôn), Xây dựng: gỗ chèm,...
  • / pli:d /, Nội động từ pleaded; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) .pled: (pháp lý) bào chữa, biện hộ, cãi, ( + with , for ...) cầu xin, nài xin, Ngoại động từ: (pháp...
  • / spiə /, Danh từ: cái giáo, cái mác, cái thương, cái xiên (đâm cá), (thơ ca) người dùng giáo, binh sĩ dùng giáo (như) spearman, (thực vật học) mầm, đọt (mọc thẳng từ dưới...
  • / ´ɔ:ri¸æd /, Danh từ: (thần thoại,thần học) nữ thần núi,
  • / sted /, Danh từ (văn học):, in somebody's/something's stead, thay cho ai/cái gì; thay vì ai/cái gì, stand someone in good stead, có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai, in someone's...
  • bộ cảm biến tốc độ quay,
  • đa truy nhập phổ rộng,
  • Thành Ngữ:, to spread one's net, giăng lưới, bủa lưới
  • Thành Ngữ:, to spread oneself thin, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc
  • trụ đỡ sau (máy doa),
  • Nghĩa chuyên nghành: giá cho kẹp tai,
  • dầm họp bê tông mở rộng,
  • chia chịu một phần rủi ro,
  • sự nới rộng phổ doppler,
  • chiều rộng của một ma trận,
  • đa truy nhập phổ dải rộng (vô tuyến vũ trụ),
  • chiều rộng cầu thang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top