Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fatigation” Tìm theo Từ (146) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (146 Kết quả)

  • sự mệt mỏi,
  • / ¸fju:mi´geiʃən /, Danh từ: sự hun khói, sự xông khói, sự phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...), Hóa học & vật liệu: hun khói, Môi...
  • / ¸kæsti´geiʃən /, danh từ, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự khiển trách, sự gọt giũa, sự trau chuốt (một tác phẩm), Từ đồng nghĩa: noun, chastisement , correction , discipline...
  • / ¸miti´geiʃən /, danh từ, sự làm nhẹ, sự làm dịu, Từ đồng nghĩa: noun, alleviation , assuagement , ease , palliation
  • / ¸fʌsti´geiʃən /, danh từ, (đùa cợt) sự đánh bằng dùi cui, sự chỉ trích gay gắt,
  • / ,nævi'gei∫n /, Danh từ: nghề hàng hải, sự đi biển, sự đi sông, tàu bè qua lại, Toán & tin: hàng hải, hàng hải học; đạo hàng, môn dẫn đường,...
  • Danh từ: tình trạng có gỉ đồng,
  • / ¸liti´geiʃən /, Danh từ: sự kiện tụng, sự tranh chấp, Kinh tế: cuộc kiện tụng, việc tranh tụng, vụ kiện, Từ đồng nghĩa:...
  • / ,sei∫i'ei∫n] /, Danh từ: sự làm chán ngấy, sự làm thoả mãn; sự chán ngấy, sự thoả mãn, Kinh tế: bão hòa, sự làm chán ngấy, sự thỏa mãn đến...
  • môn dẫn đường hàng không,
  • phương tiện đạo hàng, phương tiện dẫn đường,
"
  • nút điều hướng,
  • bản đồ hàng hải,
  • khí cụ hàng hải, thiết bị đạo hàng,
  • thiết bị thao tác hàng hải,
  • dự án giao thông thủy,
  • đường thủy thông thương,
  • sự điều hướng,
  • hàng hải, sự đi biển,
  • đạo hàng không, môn dẫn đường hàng không,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top