Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Grapline” Tìm theo Từ (119) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (119 Kết quả)

  • / ´græpliη /, Danh từ: sự móc hàm, sự giữ néo bằng móc, Hóa học & vật liệu: sự câu lên, Xây dựng: sự neo giằng,...
  • ô lưới,
  • / ´dræg¸lain /, Danh từ: (kỹ thuật) dây kéo, máy xúc có gàu, Kỹ thuật chung: cáp kéo, kéo dây, Địa chất: cái bừa, cái...
  • / ´græfait /, Danh từ: grafit, than chì, Xây dựng: than chì, Ô tô: màu khói, tím than, Điện: than...
  • lá graphit,
  • / ´pra:li:n /, Danh từ: kẹo hạt dẻ (làm bằng hạt dẻ thả trong nước đang sôi dùng để tăng thêm hương vị độn vào kẹo sô-cô-la),
  • / ´rætlin /,
  • / ´greiliη /, Danh từ ( số nhiều không thay đổi): một loại cá nước ngọt,
"
  • / ´greidin /, như gradin,
  • Tính từ: (động vật học) thuộc gà nước,
  • / ´ræpain /, Danh từ: sự cướp bóc, sự cướp đoạt, Từ đồng nghĩa: verb, plunder , seize
  • mương dẫn,
  • grafit dạng keo, Địa chất: graphit dạng keo,
  • mương tiêu ngang,
  • máy trang đất, máy cạp xúc, máy trang (đất),
  • khả năng tiêu nước, rãnh tiêu nước,
  • giấy vẽ đồ thị,
  • màu đen khói, đen tím thanh,
  • than gra-phit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top