Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hunt-and-peck” Tìm theo Từ (8.989) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.989 Kết quả)

  • / hʌnt /, hình thái từ: Danh từ: cuộc đi săn; sự đi săn, cuộc lùng sục, cuộc tìm kiếm, Đoàn người đi săn, khu vực săn bắn, Nội...
"
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adjective, neck and neck, ngang nhau, không hơn nhau tí nào (chạy thi; đua ngựa), so kè từng li, the horses ran neck and neck, các chú...
  • / pek /, Danh từ: thùng, đấu to (đơn vị (đo lường) khoảng 9 lít), (nghĩa bóng) nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ (của mỏ chim), vết thương (do bị mổ), cái hôn vội, (từ lóng)...
  • Danh từ: cuộc đi săn có dắt chó theo,
  • Danh từ: sự săn lùng những kẻ phạm tội,
  • / ´witʃ¸hʌnt /, danh từ, sự lùng tìm và diệt những người nghi là phù thủy, (nghĩa bóng) cuộc điều tra để khủng bố những người không theo chính phái, cuộc điều tra để khủng bố những người có...
  • teo hunt,
  • Ngoại động từ: săn lén, đuổi lén,
  • tác dụng săn lùng,
  • Danh từ: cuộc săn lén, (thông tục) sự theo đuổi thầm lặng (cái gì),
  • Danh từ: hội nhảy của đoàn người đi săn,
  • / ´treʒə¸hʌnt /, danh từ, sự săn tìm kho báu, trò săn tìm kho báu,
  • Thành Ngữ:, neck and crop, toàn bộ, toàn thể
  • tầng sàng dùng cho cát,
  • cuốc chim thợ mỏ,
  • phần thịt họng,
  • Thành Ngữ:, peak and pine, héo hon chết mòn
  • / ´dek¸hænd /, danh từ, thủy thủ làm việc trên boong tàu,
  • / huη /, Từ đồng nghĩa: adjective, swaying , dangling , hanging
  • mức thật của đỉnh và chuẩn đỉnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top