Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Injuring” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • / 'kʌnʤəriɳ /, danh từ, trò ảo thuật, phép phù thuỷ, what clever conjuring !, trò ảo thuật mới khéo làm sao!
  • / ´in¸pɔ:riη /, Danh từ: sự đổ vào, sự rót vào, Kinh tế: sự đổ vào, sự rót vào,
  • / in´kwaiəriη /, tính từ, Điều tra, thẩm tra, tìm hiểu, học hỏi, tò mò, quan sát, dò hỏi, tìm tòi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / in´djuəriη /, Tính từ: lâu dài, vĩnh viễn, nhẫn nại, kiên trì; dai sức chịu đựng, Xây dựng: bền lâu, bền mỏi, Cơ - Điện...
"
  • Danh từ: Điều khoản bảo hiểm (quy định hình thức và mức bảo hiểm),
  • cảm ứng, gây ra,
  • dòng điện cảm ứng,
  • chất xúc tác cảm ứng,
  • độ bền lâu,
  • điện áp cảm ứng,
  • lưu lượng cảm ứng (giếng),
  • hệ gây cảm ứng,
  • Tính từ: gây ra/đem đến sự căng thẳng,
  • tiền trợ cấp tai nạn lao động, tiền trợ cấp tổn hại nghề nghiệp,
  • quỹ trợ cấp tai nạn lao động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top