Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Interminate” Tìm theo Từ (58) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (58 Kết quả)

  • / eks´tə:mi¸neit /, Ngoại động từ: triệt, tiêu diệt, huỷ diệt, hình thái từ: Kỹ thuật chung: diệt trừ, phá hủy,...
  • / ¸intə´miηgl /, Ngoại động từ: trộn lẫn, hoà lẫn, Nội động từ: hoà vào nhau, Kỹ thuật chung: trộn lẫn, Từ...
  • xếp xen kẽ giữa các phiến, bản, Ngoại động từ: Đặt giữa các phiến, xếp xen kẽ giữa các bản,
  • / in´tə:minəbl /, Tính từ: không cùng, vô tận, không bao giờ kết thúc, dài dòng, tràng giang đại hải, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Ngoại động từ: gieo (hạt giống...) ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), thụ tinh, Từ đồng nghĩa: verb
  • / in´dʒemi¸neit /, Ngoại động từ: nhắc lại, nói lại, to ingeminate peace, đề nghị đi đề nghị lại hoà bình
  • Ngoại động từ: viết xen vào giữa các dòng chữ, in xen vào giữa các dòng chữ,
  • / ¸indi´tə:minit /, Tính từ: vô định, vô hạn, không rõ, lờ mờ, mập mờ, mơ hồ, không quyết định, không quả quyết, do dự, lưỡng lự, (toán học) vô định, Xây...
"
  • / di´tə:minit /, Tính từ: xác định, nhất định, Đã quyết định, Toán & tin: xác định, Xây dựng: cụ thể, Cơ...
  • / 'tə:mineit /, Ngoại động từ: vạch giới hạn, định giới hạn, làm xong, kết thúc, hoàn thành, chấm dứt, Nội động từ: xong, kết thúc, chấm dứt,...
  • máy xác định,
  • giải tích vô định,
  • khung siêu tĩnh, statically indeterminate frame, hệ khung siêu tĩnh
  • vì kèo bất định,
  • miền quyết định,
  • siêu tĩnh ngoài, siêu tĩnh ngoại,
  • dầm siêu tĩnh,
  • phân cắt không xác định,
  • hệ số vô định,
  • miền không quyết định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top