Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Knotty ” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / ´nɔti /, Tính từ: có nhiều nút, (nói về gỗ) có nhiều mắt, có nhiều đầu mấu, (nghĩa bóng) rắc rối, khó khăn; nan giải, khó giải thích, Hóa học...
  • / ´nɔtid /, tính từ, có mấu, Đầy mấu; xương xẩu,
  • thớ xoắn, vân xoắn ốc (gỗ), nếp xoắn,
  • gỗ nhiều mấu,
  • / ´snɔti /, Danh từ: (hàng hải), (từ lóng) trung sĩ hải quân, Tính từ: thò lò mũi xanh, được phủ nước mũi, làm bộ làm tịch; khinh khỉnh, kiêu...
  • bệnh tóc dòn,
  • bột giấy lọc qua lưới,
  • đá phiến kết nút,
  • Tính từ: làm bộ làm tịch; khinh khỉnh, kiêu kỳ (như) snotty,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top