Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lose take” Tìm theo Từ (3.890) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.890 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to lose/take off weight, bớt nặng đi, sụt cân (người)
  • sự hụt khi nướng,
  • / lu:z /, Ngoại động từ ( .lost): mất, không còn nữa, mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc, bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua, thua, bại, uổng phí, bỏ phí, làm hại, làm...
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • / teik /, Danh từ: sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được), số tiền thu được, số tiền nhận được (trong buổi hoà nhạc, diễn...
"
  • sự mất trong búp chính,
  • bồi thường tổn thất,
  • tháo gỡ, tháo ra, tháo rỡ, tháo ra,
  • hao do ma sát, máy tĩnh điện,
  • sự mất mát áp lực,
  • sự mất mát do thấm,
  • sự mất mát do thấm,
  • mất dung dịch khoan,
  • Danh từ: sự vờ kinh ngạc,
  • tháo dỡ,
  • đem đi, Từ đồng nghĩa: verb, take
  • sự lấy thuế, sự trích thuế, trích thuế,
  • xin giao đứt chứng khoán,
  • dỡ, dỡ rời, phân tách, tháo, tháo dỡ, tháo ra, tháo rời, vặn ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, inscribe , jot down , make a note of , minute...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top