Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Milk-and-water” Tìm theo Từ (11.306) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.306 Kết quả)

  • sữa pha loãng,
  • / ´silk¸mil /, danh từ, nhà máy tơ,
  • Danh từ: cối xay nước (cối xay vận hành bằng sức nước),
  • nước phụ gia, nước bù thêm vào,
"
  • Danh từ: cuộc sống phong lưu,
  • Thành Ngữ:, land of milk and honey, nơi đầy đủ sung túc
  • / milk /, Danh từ: sữa, nhựa mủ (cây), nước (dừa...), Ngoại động từ: vắt sữa, bòn rút (của cải), lấy (nhựa) ở cây; nặn (nọc) ở rắn,
  • dặm đất liền (1609m), dặm đất liền (1690m),
  • máy xay cát, máy trộn cát, máy trộn đất sét,
  • / ´mil¸hænd /, danh từ, công nhân nhà máy, công nhân xí nghiệp,
  • Danh từ: cối xay tay (xay cà phê, hạt tiêu...)
  • dao phay mặt đầu, dao phay ngón, dao phay trụ đứng, đầu lưỡi phay, shank-type end mill, dao phay mặt đầu cán liền, shank-type end mill, dao phay mặt đầu liền chuôi, center cut-end mill, dao phay ngón trụ đứng, two-lipped...
  • Thành Ngữ:, bread and water, sự ăn uống kham khổ
  • ga, điện và nước,
  • vận tải đường sắt và đường thủy,
  • nước trong đất liền, nước trong lục địa,
  • phí điện nước,
  • Điện, nước và ga,
  • sự phun cát thủy lực (đúc),
  • máu doa ngang và phay trụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top