Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Miss ” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • / ´misi /, Danh từ: (thông tục); (thân mật) cô,
"
  • / mis /, Danh từ: (thông tục) cô gái, thiếu nữ, sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích (nghĩa đen & nghĩa bóng); sự thất bại, sự thiếu, sự vắng, Ngoại...
  • không tìm thấy trong cache,
  • Danh từ: cô gái ngây thơ, cô gái bẽn lẽn,
  • / ´sku:l¸mis /, danh từ, cô bạn học,
  • giao nhầm,
  • chạm qua, lướt qua,
  • Danh từ: sự gần trúng đích (ném bom...), sự thoát nạn trong đường tơ kẽ tóc, sự lướt gần, tai nạn hụt, Từ đồng nghĩa: noun
  • Thành Ngữ:, to miss stays, không lợi dụng được chiều gió
  • Thành Ngữ:, to miss fire, (như) to hang fire
  • / ´hitɔ:´mis /, tính từ, hú hoạ, bất chấp thành công hay thất bại, được chăng hay chớ, Từ đồng nghĩa: adjective, accidental , aimless , arbitrary , casual , chance , contingent , fluky...
  • cái gởi sai,
  • van điều tiết kiểu trúng-trượt,
  • khối xây hỗn hợp rỗng và đặc,
  • hệ thống quản lý thông tin,
  • Thành Ngữ:, to miss one's tip, thất bại, hỏng việc
  • Thành Ngữ:, to miss the bus, nhỡ xe buýt
  • Thành Ngữ:, to miss the boat, lỡ chuyến tàu, để mất cơ hội quý báu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top