Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Multihued” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • thuộc nhiều đầu,
  • / 'mʌltitju:d /, Danh từ: vô số, Đám đông, ( the multitude) quần chúng, dân chúng, Toán & tin: đám đông; tập hợp, Kỹ thuật...
"
  • / ´mʌlti¸ped /, danh từ, thú vật/côn trùng có nhiều chân, tính từ, có nhiều chân (thú vật, côn trùng),
  • thuyền nhiều thân, tàu nhiều thân,
  • động cơ đa nhiên liệu,
  • thùng lắng nhiều cấp,
  • động cơ nhiều tốc độ,
  • máy tổ hợp, máy liên hợp,
  • bơm nhiều nhiên liệu,
  • Thành Ngữ:, to hide a multitude of sins, che giấu một thực tế chẳng mấy hay ho
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top