Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ngẩn” Tìm theo Từ (3.444) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.444 Kết quả)

  • dense with., ngày chủ nhật ngoài phố đầy ngôn ngổn những người, the streets are dense with people on sundays.
"
  • be tired of.
  • xem ngán (láy).
  • Thông dụng: xem ngắn (láy).
  • short flame coal
  • như ngẩn
  • như ngẩn
  • tính từ., amazed; astounded.
  • extensor muscle of great toe short
  • Thông dụng: stunned, as if out of one's sense., Đâm ra ngớ ngẫn từ khi con chết, to have been stunned by the death of one's child.
  • xem tò te
  • danh từ., số từ., thousand, baffle, bay, bin, board, box, cabinet, case, casing, cell, cellular, chamber, clad, compartment, disconnect, face, housing, inhibit, line, module, partition, pocket, pocket piece (pocket), pond, post-office box, screen,...
  • top; peak; summit., apex, crest, lance, ridge, summit, top, vertex, dainty, mellow, palatable, sapid, savoury, tasty, toothsome, top, ngọn cây, top of tree., ngọn sóng, crest of wave, ngọn sóng, wave crest, ngọn sóng, ridge of a wave, chất...
  • Thông dụng: trace left in lines., fold (on the wrists, the neck...).
  • Thông dụng: delicious; tasty; succulent., cái bánh ngon làm sao, what a delicious cake!
  • Thông dụng: (thông tục) gobble, cram, bolt., ngốn thịt như bò ngốn cỏ, to gobble up meat like oxen graze grasses.
  • Thông dụng: to be depressed; be tired of., cảm thấy rất ngán, to feel very depressed.
  • Thông dụng: Danh từ.: money., Động từ., ngân, mercury., to vibrate.
  • Thông dụng: short; brief., đời sống ngắn ngủi, short life.
  • Thông dụng: dark [red]., Đỏ ngòn, dark red.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top