Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ngẩn” Tìm theo Từ (3.444) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.444 Kết quả)

  • danh từ., left back, left bank, left bank.
"
  • have had a good sleep.
  • (từ cũ) wards and actions; talk and deeds.
  • in details.
  • xem ngót (láy).
  • righr bank (of a river)., hữu ngạn sông hồng, the red river right bank.
  • untruthful word, untruth.
  • in details; all the ins and outs..
  • feel depressed. feel immensely melancholy., cảnh tiêu điều ngao ngán dường bao ôn như hầu nguyễn gia thiều, how depressing the desolate scenery was!
  • bombastic, talking big.
  • (động vaật) syndactyl.
  • cloth partition, fabric partition
  • stub mortise
  • disbursement, disbursements (disbs), release funds (to...), unlock assets (to...)
  • tippy tea
  • middle finger
  • Thông dụng: (văn chương, cũ) way up hill and down dale.
  • kilocalorie
  • kiloton
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top