Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “No lie” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • / ´kɔli /, Danh từ: giống chó côli ( Ê-cốt),
  • cô gái cực kỳ xinh đẹp; cô gái rất quyến rũ và gợi cảm.,
  • / ´gouli /, như goallkeeper,
  • thợ sửa dụng cụ,
  • / ´du:li /, danh từ, ( anh-ấn) cái cáng tải thương,
  • / ´ku:li /, Danh từ: phu, cu li,
  • Toán & tin: ống phụt,
  • / 'nәƱb(ә)l /, Tính từ: (thuộc) quý tộc, quý phái, cao quý (người), cao thượng, cao nhã (văn), huy hoàng, nguy nga (lâu đài...), quý (đá, kim loại), Đáng kính phục, đáng khâm phục,...
"
  • phí bốc vác, phí bốc vác, tiền thuê cu-li,
  • tế bào biệt hóa, tế bào nhu mô,
  • khí hiếm, khí trơ,
  • Danh từ số nhiều jolies laides: người phụ nữ không có vẻ đẹp quen thuộc, nhưng chính điều đó lại làm tăng thêm sức hấp dẫn,
  • / ´noubl´maindid /, tính từ, cao thượng, hào hiệp,
  • kim loại quý, những kim loại trơ về hóa tính như vàng; không dễ bị ăn mòn.
  • khí trơ,
  • Danh từ: tâm hồn cao thượng, tính tình hào hiệp,
  • kim loại quý, kim loại quý,
  • mỏ của cần hàn,
  • Danh từ: tình trạng hai người gần gũi nhau đều có những ảo tưởng giống nhau,
  • danh từ tình trạng hai người gần gũi nhau đều có những ảo tưởng giống nhau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top