Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nutty ” Tìm theo Từ (64) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (64 Kết quả)

  • / ´nʌti /, Tính từ: nhiều quả hạch, có mùi vị hạt phỉ, (từ lóng) say mê, thích, (từ lóng) bảnh, diện, (từ lóng) đượm đà, hấp dẫn, thú vị (truyện), (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • / ´nʌtə /, Danh từ: người hái lượm quả hạch,
  • vị hạt dẻ,
  • vụn than, than hạt,
  • / ´kʌti /, Tính từ: cộc, cụt, ngắn ngủn, Danh từ: Ống điếu ngắn, tẩu ngắn, (thông tục) người đàn bà thiếu đạo đức, người đàn bà không...
"
  • / ´gʌti /,
  • / ˈnæti /, Tính từ: Đẹp, chải chuốt; đỏm dáng, duyên dáng, khéo tay, Từ đồng nghĩa: adjective, chic , chichi , classy , clean , dainty , dashing , dressed to...
  • / 'bʌti /, Danh từ: (thông tục) bạn, bạn thân, (ngành mỏ) cai mỏ, Kinh tế: cai thợ, đốc công, giám công, người cai thầu, thể thức bao khoán, thể...
  • / ˈpʌti /, Danh từ: bột đánh bóng (để đánh bóng kính, kim loại) (như) jewellers' putty, mát tít (để gắn kính) (như) glaziers' putty, vữa không trộn cát (để láng mặt tường) (như)...
  • / ´niti /, tính từ, lắm trứng chấy, lắm trứng rận,
  • Danh từ: (từ cổ) phần thòi ra của một toà nhà, phần lồi ra, phần nhô ra,
  • / ´rʌtid /, tính từ, có nhiều vết lún (của bánh xe),
  • vỏ kẹo hạt dẻ,
  • Danh từ: ghế đẩu thấp, (lịch sử) ghế trong nhà thờ xcôtlân người phạm lỗi ngồi nghe người ta mắng,
  • vữa xi-măng để láng mặt (tường),
  • bột oxit thiếc để đánh bóng, bột đánh bang, bột matít,
  • bột matít, bột đánh bóng,
  • thay đổi tỷ lệ vốn-lao động,
  • / ´niti´griti /, Danh từ: thực chất của vấn đề,
  • Danh từ: phần thưởng nhỏ (cho một công việc nhỏ), you deserve a putty-medal, cậu đáng được một phần thưởng nhỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top