Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Owls” Tìm theo Từ (30) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30 Kết quả)

  • sơn dầu, tranh sơn dầu,
"
  • bre & name / aʊl /, Danh từ: (động vật học) con cú, người có vẻ nghiêm nghị; người có vẻ cáu gắt (nóng tính), (nghĩa bóng) người hay đi đêm, Kỹ...
  • dầu trung tính,
  • danh từ, chim lợn,
  • Danh từ: lúc chạng vạng, lúc tranh sáng tranh tối, hoàng hôn,
  • / ´skri:tʃ¸aul /, danh từ, (động vật học) cú mèo, (nghĩa bóng) điềm gở,
  • / 'i:glaul /, danh từ, (động vật) chim cú lớn,
  • / ´fə:n¸aul /, như nightjar,
  • Danh từ: cú có túm lông trên đầu,
  • Danh từ:,
  • Danh từ: (động vật học) cú tuyết,
  • Danh từ: (động vật học) con cú,
  • Danh từ: (động vật học) chim lợn,
  • sự đổ xô mua các chứng khoán dầu hỏa,
  • ca đêm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top