Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “PLMN” Tìm theo Từ (314) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (314 Kết quả)

  • hình thái ghép có nghĩa là phẳng, planospore, bào tử động, plano-concave, phẳng - lồi
  • như plonk,
  • Danh từ: bản đồ (thành phố, quận, nhóm nhà..); sơ đồ, đồ án (nhà...); sơ đồ (các bộ phận máy), mặt phẳng (luật xa gần), dàn bài, dàn ý (bài luận văn...), kế hoạch;...
  • bản vẽ, kế hoạch, mặt bằng,
  • kế hoạch (kế hoạch chiến lược),
  • vượt kế hoạch,
"
  • bản vẽ bố trí chung,
  • suất giá bp, suất giá kiểu bermuda,
  • đồ án thi công, mặt bằng thi công, đồ án xây dựng, sơ đồ xây dựng, sơ đồ xây dựng,
  • phát triển,
  • mặt bằng hố móng, mặt bằng móng,
  • sơ đồ khung (lắp ráp),
  • phương án thao tác,
  • bình đồ phối cảnh, họa đồ phối cảnh, bản vẽ phối cảnh,
  • bản vẽ mặt phẳng, kế hoạch,
  • lưới khống chế mặt bằng,
  • bản vẽ mặt bằng,
  • kế hoạch sơ bộ, kế hoạch sơ khởi,
  • bình đồ chung, mặt bằng bố trí chung, bản vẽ qui hoạch chung, mặt bằng tổng thể, bản vẽ quy hoạch chung, mặt bằng chung,
  • sơ đồ phụt vữa, sơ đồ phụt (dung dịch),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top