Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Professor s” Tìm theo Từ (513) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (513 Kết quả)

  • / prəˈfɛsər /, Danh từ: giáo sư (đại học), (từ mỹ, nghĩa mỹ) giảng viên (đại học, cao đẳng), (đùa cợt) giáo sư, (tôn giáo) giáo đồ, tín đồ, Từ...
"
  • / 'esiz /, Danh từ, số nhiều S' s, s's: chữ thứ mười chín trong bảng chữ cái tiếng anh, Đường cong hình s; vật hình s, Toán & tin: tế bào ngắt...
  • (viết tắt) của .is, .has, .us, .does: (thông tục) (như) is, (thông tục) (như) has, (thông tục) (như) us, (thông tục) (như) does, it ' s raining, trời mưa, what ' s the matter ?, cái gì đấy?,...
  • Danh từ: hiệu báo nguy sos (tàu biển, máy bay...), sự báo tin (qua đài phát thanh) cho người có bà con ốm nặng, sự nguy kịch, sự cần cấp cứu
  • vhs siêu cấp,
  • / ´prousesə /, Danh từ: máy chế biến, máy xử lý, bộ xử lý trong máy tính, Toán & tin: cơ cấu xử lý, khối xử lý, Kỹ...
  • Danh từ: ( regius professor) giáo sư đại học do hoàng gia anh bổ nhiệm (nhất là ở oxford, cambridge),
  • ăng ten,
  • xem clofibrate.,
  • ruột non lợn,
  • bì giòn (lợn quay),
  • ngày lễ, ngày nghỉ, legal holiday (s), ngày nghỉ pháp định
  • méo chữ s,
  • phiên,
  • có thể dùng chung, có thể chia sẻ,
  • gửi đi,
  • Xây dựng:, xem s-curve
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top