Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Professor s” Tìm theo Từ (513) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (513 Kết quả)

  • tiểu mục s,
  • nhà cung ứng,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) trợ giáo,
  • / prə´fest /, Tính từ: công khai thừa nhận, tuyên bố, tự xưng, tự nhận, tự cho là, (tôn giáo) đã phát nguyện, a professed enemy of capitalism, kẻ thù công khai của chủ nghĩa tư...
  • kilôbit trên giây,
  • / 'es,bend /, Danh từ: Ống hình chữ s để mùi thối khỏi ra,
  • / es-twist /, sợi xoắn trái,
  • rail, siding and yard,
  • giây,
  • về phía tay phải,
  • cái kéo, máy cắt đứt,
  • giám sát,
  • công tác, công trình, công việc,
  • người gia công, người chế biến, Danh từ: người chế biến, người gia công,
  • / prə´feʃ(ə)n /, Danh từ: nghề, nghề nghiệp, ( the profession) những người trong nghề, giới, (sân khấu), (từ lóng) đào kép, sự tuyên bố, sự bày tỏ; lời tuyên bố, lời bày...
  • phó giáo sư,
  • bộ xử lý chủ động,
  • bộ xử lý âm thanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top