Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put to” Tìm theo Từ (81) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (81 Kết quả)

  • / pə'teitou /, Danh từ, số nhiều potatoes: cây khoai tây; củ khoai tây; món khoai tây, Cấu trúc từ: potatoes and point, quite the potato, a hot potato, Từ...
  • / ´pɔtou /, Danh từ, số nhiều pottos: (động vật học) vượn cáo tây phi,
  • / ˈpʌti /, Danh từ: bột đánh bóng (để đánh bóng kính, kim loại) (như) jewellers' putty, mát tít (để gắn kính) (như) glaziers' putty, vữa không trộn cát (để láng mặt tường) (như)...
  • động cơ treo, xuồng máy điêzen,
  • như potato-crisp , crisp, khoai tây chiên, khoai tây lát mỏng,
  • bánh quy bột khoai tây,
  • viên bột khoai tây,
"
  • môi trường khoai tây,
  • /ˈpwɛrtə ˈrikoʊ/, diện tích: 9,104 sq km, thủ đô: san juan, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • / pə´teitou¸bɔks /, danh từ, (từ lóng) mồm, shut your potato-box !, câm cái mồm lại!
  • bệnh thối ở khoai,
  • giống khoai tây, sự nuôi cấy môi trường khoai tây,
  • Danh từ: chỉ người suốt ngày dán mắt vào màn hình ti vi,
  • / pə´teitou¸træp /, như potato-box,
  • bột khoai tây,
  • giò khoai tây (thịt bò trộn khoai tây),
  • kho khoai tây,
  • ống nghiệm đựng khoai tây,
  • danh từ, cây khoai lang,
  • / oukpə'teitou /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top