Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Reneging” Tìm theo Từ (136) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (136 Kết quả)

  • Từ đồng nghĩa: adjective, bracing , energizing , exhilarant , exhilarating , innerving , intoxicating , invigorating , refreshing , reinvigorating , restorative , roborant , stimulating
  • độ axit làm đông sữa,
  • sự đông tụ bằng enzim đông sữa,
  • sự phân trang trước,
"
  • nhào trộn lại [sự nhào trộn lại (vữa)],
  • Nghĩa chuyên ngành: sự luồn, sự xỏ dây (qua ròng rọc), Nghĩa chuyên ngành: cuộn (dây) sự quấn, kiểu quấn,...
  • / ri´vendʒiη /, tính từ, Để trả thù,
  • / ´rendəriη /, Danh từ: sự biểu diễn (một vai kịch, một bản nhạc..), sự dịch (cái gì bằng văn bản); bản dịch, vữa lót (trên đá, gạch), Toán &...
  • sự định tầm, phép đo khoảng cách, sự định cự ly, sự đo khoảng cách, sự đo xa, sự xác định khoảng cách, sự điều chỉnh phạm vi, sự xác định khoảng...
  • Danh từ: (hàng hải) sự cuốn buồm, cách cuốn buồm, trang sức hình hoa (ở màn cửa sổ), sự (cách) cuốn buồm, sự tạo rạn,
  • Tính từ: trong trẻo; vang vọng (giọng), rõ ràng; dứt khoát, Danh từ: sự gọi/ bấm chuông, Nghĩa...
  • sự luồn, sự xỏ, cable reeving, sự luồn cáp, tackle reeving, sự luồn ròng rọc
  • sự cho thuê, cho thuê ngắn hạn, sự cho thuê, sự cho thuê (nhà, xe...), sự thuê
  • Danh từ: (kiến trúc) trang trí đắp nổi bán nguyệt,
  • sự nấu mỡ ở nồi hấp một lần,
  • măng sông chuyên cỡ (ống),
  • cát dùng để trát,
  • cặn sau khi rót mỡ,
  • sự trát trần,
  • dầu ngọt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top