Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rifles” Tìm theo Từ (467) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (467 Kết quả)

  • / 'raifl /, Danh từ: Đường rãnh xoắn (ở nòng súng), súng có nòng xẻ rãnh xoắn; súng trường, Ngoại động từ: cướp, lấy, vơ vét (đồ đạc của...
  • giũa cong, giũa vòng,
  • Danh từ: vẻ láng bóng trên đồ gốm,
"
  • / rifl /, Danh từ: mang đãi (để đãi vàng), chỗ nông, chỗ cạn, (dải) nước sóng vỗ bập bềnh do có một chỗ cạn hoặc chỗ nông có nhiều đá, Ngoại...
  • vân giũa, giũa [cái giũa], máng, rãnh,
  • / traifl /, Danh từ: Đồ lặt vặt; chuyện vặt, món tiền nhỏ, bánh xốp kem, Nội động từ: coi thường, coi nhẹ, coi là chuyện vặt; đùa cợt, đùa...
  • Danh từ: những phát súng trường, tài bắn súng trường,
  • / ´rimlis /, tính từ, không vành, a rimless hat, cái mũ không vành
  • / ´rilit /, Danh từ: dòng suối nhỏ, Cơ khí & công trình: rãnh nước nhỏ, Kỹ thuật chung: dòng suối nhỏ,
  • búa khoan kiểu cột,
  • / ri:'fleks /, Danh từ: Ánh sáng phản chiếu; vật phản chiếu, bóng phản chiếu trong gương, tiếng dội lại, (vật lý) sự phản xạ, (sinh vật học); (y học) phản xạ, sự phản...
  • Danh từ: súng tự động (tiểu liên, súng lục) bắn nhiều phát liền (mà không phải nạp đạn),
  • Danh từ: súng nòng nhỏ (để bắn thú nhỏ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top