Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rifles” Tìm theo Từ | Cụm từ (776) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be a stickler over trifles, quá tỉ mỉ, câu nệ về những chuyện không đâu
  • / ´raifl¸reindʒ /, danh từ, tầm súng trường (như) rifle-shot, nơi tập bắn súng trường, within rifle-range, trong tầm súng trường
  • / ´bri:flis /, Tính từ: không có việc để biện hộ (luật sư), a briefless barrister, luật sư không có việc để biện hộ; luật sư không có khách hàng
  • / ´raifl¸gri:n /, như riflegreen,
  • / ri´pi:tiη /, Tính từ: tuần hoàn, liên châu, Đánh theo định kỳ, Kỹ thuật chung: sự lặp lại, repeating decimal, số lẻ tuần hoàn, repeatingỵrifle,...
  • / ´rimlis /, tính từ, không vành, a rimless hat, cái mũ không vành
  • / ´raiflmən /, Danh từ, số nhiều riflemen: (quân sự) lính mang súng trường,
  • / ´raifl¸ʃɔt /, danh từ, phát súng trường, tầm đạn súng trường (như) rifle-range, tay bắn súng trường,
  • / ´flægiη /, danh từ, sự lát đường bằng đá phiến, mặt đường lát bằng đá phiến, Từ đồng nghĩa: adjective, lackadaisical , languorous , leaden , limp , listless , lymphatic , spiritless,...
  • / ¸ri:fleks´ɔlədʒi /, phương pháp bấm huyệt bàn chân, phảnxạ học,
  • / ri´fleksiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) phản thân, Danh từ: (ngôn ngữ học) động từ phản thân; đại từ phản thân, Toán...
  • / ´tripleks /, Tính từ: ba, ba lần, gấp ba, Danh từ: (âm nhạc) nhịp ba, triplex; kính ba lớp, (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhà có ba căn hộ hay phòng với ba sàn,...
  • Thành Ngữ:, a trifle, hơi, đôi chút, một tí
  • / ´ɔ:ltəkeit /, Nội động từ: cãi nhau, cãi lộn, đôi co, đấu khẩu, to altercate with someone about a trifle, cãi nhau với ai về một chuyện vớ vẩn không đâu
  • trifloetylen,
  • luật nửa phân phối, vỏ mỏng, ribless cylindrical thin shell, vỏ mỏng hình trụ không có sườn, single curvature thin shell, vỏ mỏng cong một chiều, thin shell barrel roof, mái vỏ mỏng hình trụ, thin shell canal bridge,...
  • / ¸ʌnri´flektiη /, Tính từ: không phản chiếu, không suy nghĩ, khinh suất,
  • / ¸ri:flek´siviti /, Toán & tin: tính phản xạ,
  • / ¸ʌnri´flektiv /, tính từ, không biết suy nghĩ, không phản chiếu,
  • kính ba lớp, Thành Ngữ:, triplex glass, kính triplêch, kính ba lớp (dùng ở xe ô tô...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top