Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Soot-covered” Tìm theo Từ (2.045) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.045 Kết quả)

  • Danh từ: sự yếu ớt về tình cảm; chỗ yếu về tình cảm,
  • chỗ mềm (vật tôi), điểm nền yếu, ngành kinh tế bạc nhược, xí nghiệp yếu ớt,
  • bìa mềm, bìa thường,
  • / sut /, Danh từ: bồ hóng, muội, nhọ nồi, Ngoại động từ: phủ bồ hóng, phủ muội, phủ nhọ nồi; bám bồ hóng, Xây dựng:...
  • Tính từ: có mái che, kín đáo, Được yểm hộ (nhờ pháo binh), có đội mũ, Nghĩa chuyên ngành: bị phủ,...
  • mồ hóng nhiên liệu,
"
  • máy quạt bồ hóng, máy quạt muội, thiết bị thổi sạch mồ hóng (ở nồi hơi), máy quạt muội// dụng cụ quét muội,
  • chỉ số phủ muội,
  • người đầu cơ giá lên, người đầu cơ giá xuống có bảo chứng,
  • cactơ bị phủ, cactơ chìm,
  • đóng tàu có mái che,
  • hành lang trên tầng nhà,
  • bị ngập do triều lên,
  • muội a xít,
  • bồ hóng lò đốt, bồ hóng lò sưởi, bồ hóng ống khói,
  • máng có nắp, mương tiêu nước có đắp đất trên,
  • chợ có mái (che),
  • quyền chọn có bảo đảm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top