Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tailleur” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • / θilə /, danh từ, ngựa kéo xe,
  • / 'teilis /, tính từ, (động vật học) không có đuôi,
  • người mua cổ phiếu theo đuôi,
  • Danh từ: Âm rung (của tiếng nói hay tiếng chim hót), (âm nhạc) sự láy rền, tiếng láy rền (tiếng của hai nốt một âm hay một bán...
  • / ´tilə /, Danh từ: người làm đất, người trồng trọt; dân cày, nông dân, (nông nghiệp) máy xới, Danh từ: tay bánh lái (tàu, thuyền...), (thực vật...
  • van taillefer, nếp taillefer,
  • chuột không đuôi,
  • cần lái,
"
  • máy bay không đuôi,
  • hình khắc nổi thấp,
  • cần lái thẳng,
  • buồng lái,
  • cần lái tay,
  • buồng cần lái,
  • cáp cần lái (đống tàu),
  • cần lái thẳng khi tàu nghiêng,
  • cần lái,
  • cần lái dự phòng,
  • cần lái xuồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top