Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Techie” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • như tetchily,
  • hình thái cấu tạo từ ghép có tính chất thuật ngữ; mang nghĩa kỹ thuật :, technology kỹ thuật học, technologist nhà kỹ thuật,
  • (thuộc) ho,
  • Danh từ: (quân sự), (từ lóng) súng cao xạ,
  • / ´teknik /, Tính từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) technical, Danh từ: kỹ thuật, ( (thường) số nhiều) các nghành kỹ thuật, ( số nhiều) chi tiết kỹ...
  • / ´tetʃi /, như tetchy, Từ đồng nghĩa: adjective, tetchy
  • / teik /, Danh từ: vết nhỏ; vệt màu, tàn nhang; tàn hương, (phương ngữ) nét; đặc điểm, Y học: dấu, vết, điểm, đốm,
  • / ´ti:´hi: /, danh từ, tiếng cười gượng; tiếng cười khinh bỉ, nội động từ, cười gượng; cười khinh bỉ,
  • phân tích kỹ thuật,
  • tầng lớp (quản lý) kỹ thuật (của xã hội hiện đại),
  • / tek /, Danh từ: (thông tục) trường cao đẳng kỹ thuật, trường đại học kỹ thuật, Kỹ thuật chung: kỹ thuật, high tech, kỹ thuật cao cấp, high...
"
  • vết màu xanh, vết lam,
  • vết não,
  • vết màng não,
  • nhân mái,
  • vết trắng,
  • vết vận động,
  • que bấc,
  • vết trong trắng,
  • / ´hai-tek /, Tính từ: sản xuất theo công nghệ cao, công nghệ cao, high-tech goods, hàng hoá sản xuất theo công nghệ cao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top