Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tondus” Tìm theo Từ (428) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (428 Kết quả)

  • / ´tounəs /, Danh từ: sức khoẻ; trương lực, Kỹ thuật chung: trương lực, chemical tonus, hóa trương lực, myogenic tonus, trương lực tự cơ
  • / tʌη /, Danh từ: cái lưỡi (người), lưỡi (động vật, làm thức ăn), cách ăn nói, miệng lưỡi, dải nhô ra, vạt nhô ra, tia lửa nhọn đầu, tiếng, ngôn ngữ, Động...
  • có bướu, lồi,
  • / ´toufəs /, Danh từ, số nhiều .tophi: (y học) sạn urat, Y học: sạn urate,
  • / ´nouniəs /, Kỹ thuật chung: du xích, thang chạy,
  • / 'fʌndəs /, Danh từ, số nhiều fundi: Đáy; nền, Kỹ thuật chung: đáy, ocular fundus, đáy mắt, uterine fundus, đáy dạ con, fundus (of stomach ), đáy vị (đáy...
  • u tai,
"
  • / ´fɔndju: /, Danh từ: nước xốt đun,
  • Danh từ, số nhiều tunguses: người tungút (giống môngôloit ở Đông xibiri), ngôn ngữ tungút,
  • hóa trương lực,
  • trương lực tự cơ,
  • trương lực cơ mất não,
  • / ´bounəs /, Danh từ: tiền thưởng, lợi tức chia thêm (cho người có cổ phần; (từ mỹ,nghĩa mỹ) cho người có bảo hiểm), Xây dựng: khoản tăng,...
  • / /bɑnd/ /, các chứng khoán, trái phiếu, cabinet bonds, trái phiếu ít được chú ý, citizen bonds, trái phiếu thường dân, external bonds, trái phiếu (phát hành ở) nước ngoài, government bonds, trái phiếu kho bạc,...
  • (sự) sinh đẻ , cuộc đẻ,
  • / tɔηz /, Danh từ số nhiều: cái kẹp, cái cặp, Cơ - Điện tử: cái kìm, cái kẹp, bộ ngoạm, Xây dựng: mỏ cặp kéo...
  • / ´noudəs /, Danh từ, số nhiều .nodi: nút, điểm nút, điểm chốt (của một vấn đề),
  • / ´moudəs /, Danh từ số nhiều .modi: tạm ước (chính trị), cách, kiểu, ' moudi , ' moudai, danh từ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top