Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unfarmed” Tìm theo Từ (59) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (59 Kết quả)

  • / ʌn´fɔ:md /, Tính từ: chưa phát triển đầy đủ, chưa phát triển trọn vẹn; non nớt, không có hình, không ra hình gì; chưa thành hình, khó coi, xấu xí, chưa hình thành, chưa xây...
  • / ʌn´freimd /, Tính từ: không có khung, không đóng khung,
  • Tính từ: không ai biết đến; không tiếng tăm,
  • / ʌn´a:md /, Tính từ: không có khí giới, tay không; không sử dụng vũ khí, Từ đồng nghĩa: adjective, soldiers trained in unarmed combat, các binh sĩ được...
  • Tính từ: không sưởi ấm,
  • / ʌn´ha:md /, Tính từ: không bị tổn hại, không can gì, bình yên vô sự (người), không suy suyển, nguyên vẹn, toàn vẹn (vật), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Tính từ: không được rèn; không được rèn đúc, không được rèn luyện, không giả mạo; thật,
  • / ʌn´vɛərid /, Tính từ: không khác nhau; không thay đổi, không biến đổi, không lắm vẻ; không đầy những đổi thay, không đa dạng, nguyên vẹn, đơn điệu,
"
  • Tính từ: không rẽ đường ngôi (tóc), không chia rẽ, không phân ly, không phân chia,
  • vênh [không bị vênh], Tính từ: không thiên vị, không bị oằn, không bị vênh (tấm ván), không bị làm sai lạc, không bị suy đốn (tinh...
  • Tính từ: không binh giáp; không vũ khí,
  • / ʌn´ə:nd /, Tính từ: không kiếm mà có, không làm việc mà có được, không xứng đáng, Từ đồng nghĩa: adjective, unearned income, thu nhập không làm...
  • / ´ju:ni¸fɔ:md /, tính từ, mặc đồng phục, mặc quân phục, uniformed staff, nhân viên mặc đồng phục
  • Tính từ: tồn tại thực sự; có thật không bày đặt,
  • Tính từ: không bị tàn phế, què quặt, không bị thương tật, không bị tàn tật, không bị cắt xén (một quyển sách, một đoạn văn...),...
  • không có khung,
  • / in´fɔ:md /, Tính từ: có hiểu biết, am hiểu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abreast , acquainted , apprized...
  • Tính từ: không quay thành phim, không đưa lên màn ảnh,
  • Tính từ: không cài then, không bị chặn; mở (cửa), (âm nhạc) không chia thành nhịp,
  • / ʌn´ma:kt /, Tính từ: không đánh dấu, không rõ ràng, không rõ rệt, không bị để ý, không bị theo dõi (vì tình nghi, để báo thù...), Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top