Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unfarmed” Tìm theo Từ | Cụm từ (68) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´a:md /, Tính từ: không có khí giới, tay không; không sử dụng vũ khí, Từ đồng nghĩa: adjective, soldiers trained in unarmed combat, các binh sĩ được...
  • / ¸ʌnfə´mentid /, Tính từ: không có men, chưa lên men, không lên men, không chua, chưa trở, không được ủ men, unfermented bread, bánh mì không có men, unfermented liquor, rượu chưa chua,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, used , wont , confirmed , habitual , inveterate
  • Idioms: to be uninformed on a subject, không được cho biết trước về một vấn đề
  • Idioms: to be informed of sb 's doings, biết rõ hành động, cử chỉ của người nào
  • đồ uống hoa quả, unfermented fruit beverage, đồ uống hoa quả không rượu
  • Idioms: to be well -informed on a subject, biết rõ một vấn đề
  • / in´kɔgnizənt /, Tính từ: ( + of) không nhận thức được; không hiểu được, không biết, Từ đồng nghĩa: adjective, ignorant , oblivious , unaware , uninformed...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, accepted , accredited , allowed , approved , confirmed , empowered , licensed , okayed , permitted , warranted , conventional , orthodox , received , recognized , conclusive , official...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , complete , confirmed , congenital , deep-down , deep-dyed , deep-rooted , deep-seated , deeply ingrained , die-hard , entrenched...
  • / ¸ʌnin´fɔ:md /, Tính từ: không am hiểu, không có thông tin đầy đủ, dốt nát, không có học thức, không biết, Từ đồng nghĩa: adjective, an uninformed...
  • Idioms: to be unalarmed about sth, không lo sợ về chuyện gì
  • sự tăng trị tự nhiên, unearned increment of land, sự tăng trị tự nhiên của đất đai
  • / ʌn´ə:nd /, Tính từ: không kiếm mà có, không làm việc mà có được, không xứng đáng, Từ đồng nghĩa: adjective, unearned income, thu nhập không làm...
  • / ´ju:ni¸fɔ:md /, tính từ, mặc đồng phục, mặc quân phục, uniformed staff, nhân viên mặc đồng phục
  • Danh từ: tàu vũ trụ thám hiểm mặt trăng, môđun mặt trăng, lm ( lunarmodule ), môđun mặt trăng (tàu vũ trụ)
  • / ʌn´fɔ:md /, Tính từ: chưa phát triển đầy đủ, chưa phát triển trọn vẹn; non nớt, không có hình, không ra hình gì; chưa thành hình, khó coi, xấu xí, chưa hình thành, chưa xây...
  • / ʌn´freimd /, Tính từ: không có khung, không đóng khung,
  • Tính từ: không ai biết đến; không tiếng tăm,
  • Tính từ: không sưởi ấm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top