Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Venenation” Tìm theo Từ (180) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (180 Kết quả)

  • / ¸venə´reiʃən /, Danh từ: sự sùng kính, sự tôn trọng; sự tôn kính, Từ đồng nghĩa: noun, to hold someone in veneration, tôn kính ai, idolization , reverence...
  • / ¸deni´geiʃən /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) sự từ chối, sự khước từ; sự phủ nhận,
  • / ˌdʒɛnəˈreɪʃən /, Danh từ: sự sinh ra, sự phát sinh ra, thế hệ, đời, (điện học) sự phát điện, Toán & tin: sự sinh ra, sự tạo thành, thế...
  • Danh từ: sự không thừa nhận, sự phủ nhận, sự kháng cự, sự cự tuyệt,
  • / ,veʤi'teiʃn /, Danh từ: thực vật, cây cối nói chung; đời sống thực vật, (sinh vật học) sự sinh dưỡng, thực bì, thảm thực vật, (y học) sùi, Y học:...
  • / və:´neiʃən /, Danh từ: sự xếp lá lộc (trong chồi lá), mậu lá lộc, (thực vật học) kiểu sắp xếp lá trong chồi,
"
  • / vi´neiʃən /, Danh từ: sự đi săn/săn bắn, sự phân bố tĩnh mạch, kiểu phát/phân bố gân lá/hệ gân (lá cây, cánh sâu bọ),
  • sùi vi khuẩn,
  • thế hệ con, đời con,
  • sự phát sinh triều ròng,
  • sự tạo sóng mang,
  • thế hệ thứ tư,
  • sự tạo mạng che,
  • sự sinh nhiệt, sự sản xuất nhiệt, sản xuất nhiệt, phát nhiệt, sự phát nhiệt, sự tạo nhiệt,
  • chỉ số thế hệ,
  • sáng tạo ý tưởng mới, sự tạo ý tưởng mới,
  • thế hệ mới,
  • cây hai bên đường, cây hai bên đường,
  • bộ sinh chương trình,
  • sự phát sinh lượng giao thông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top