Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vincible” Tìm theo Từ (46) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (46 Kết quả)

  • / i´vinsibl /, tính từ, có thể tỏ ra, có thể chứng tỏ,
  • / ´misibl /, Tính từ: ( + with) có thể trộn lẫn với, có thể hỗn hợp với, Điện lạnh: hỗn hợp được, Kinh tế: có...
  • nhuộm được,
  • / ´vendibl /, Tính từ: sẳn sàng để bán, có thể mua chuộc/hối lộ, có thể bán được (hàng hoá) /thương phẩm, Danh từ: vật để bán, hàng có thể...
  • / ´fensibl /, Danh từ: (sử học) tự vệ; dân quân,
  • / in´vinsibl /, Tính từ: vô địch, không thể bị đánh bại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, an invincible...
"
  • / 'vizəbl /, Tính từ: hữu hình, thấy được, có thể nhìn thấy, có thể thấy; trong tầm mắt, (nghĩa bóng) có thể nhận thấy được, có thể xác định được, hiển nhiên, rõ...
  • dầu hòa trộn được,
  • chất trộn lẫn được,
  • Danh từ: nĩa thìa (thứ nĩa có ba mũi rộng, trong đó có một mũi có cạnh sắc và lõm xuống (như) một cái thìa),
  • chất lỏng có thể hoà lẫn, hai hay nhiều chất lỏng có thể được trộn lẫn và sẽ giữ trạng thái trộn lẫn trong điều kiện bình thường.
  • dung môi trộn lẫn được,
  • xuất khẩu hữu hình,
  • mặt nhìn thấy,
  • miền nhìn thấy,
  • ngưng tụ được nhìn thấy,
  • tài sản hữu hình,
  • nhiễu màn hình, nhiễu hình,
  • sự bức xạ thấy được, tia bức xạ khả kiến, tia mắt nhìn được, bức xạ nhìn they,
  • dự trữ hữu hình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top