Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Keeps” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 67 Kết quả

  • Tuhang112
    12/10/16 08:14:54 4 bình luận
    nha ^^^ Em co doan van the nay, ca nha dich giup em voi a WorkNC V2016 Available (dau de) WorkNC keeps Chi tiết
  • Vũ Thục Chi
    17/06/17 05:01:05 3 bình luận
    But this week, it keeps raining a lot, I even have to get blanket at night" Chi tiết
  • canhcut182005
    22/06/16 11:09:47 1 bình luận
    bisexual and transgender people in American history, the built-in homophobia of America public health keeps Chi tiết
  • tanpopo
    12/09/19 10:34:24 1 bình luận
    Xin đa tạ. they have to keep replacing the sarcophagus from Chernobyl because the radiation just keeps Chi tiết
  • Sáu que Tre
    19/06/17 09:52:55 1 bình luận
    Amidst the screaming and shouting, one stewardess keeps her head and goes onto the flight deck. Chi tiết
  • Chee gee
    30/06/16 04:53:35 0 bình luận
    of extremes, And shares her light 'till few suns could compete; Her binding love makes twos ones and keeps Chi tiết
  • Sammy Le
    26/03/16 11:47:17 0 bình luận
    Bác nào dịch giúp em câu này với: Communist inn-keepers watching me Chi tiết
  • Sa Mạc Trắng
    05/10/17 09:07:01 0 bình luận
    Muốn diễn đạt là good housekeeping sẽ tạo được cái nhìn thiện cảm với Auditors thì nói thế nào đc ạ? Chi tiết
  • Manh Meo
    21/01/16 09:23:10 0 bình luận
    the holes or the flat planes can be machined while keeping most of the axis positions fixed. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top