Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Condensed” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 ふくすいき [復水器] 1.2 しゅうこうき [集光器] 1.3 コンデンサー n ふくすいき [復水器] しゅうこうき [集光器] コンデンサー
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 しゅうこう [集光] 2 n 2.1 コンデンス n,vs しゅうこう [集光] n コンデンス
  • Mục lục 1 n 1.1 れんにゅう [練乳] 1.2 れんにゅう [煉乳] 1.3 コンデンスミルク n れんにゅう [練乳] れんにゅう [煉乳] コンデンスミルク
  • n リービヒれいきゃくき [リービヒ冷却器]
  • v1 せんじつめる [煎じ詰める]
  • n かへんコンデンサー [可変コンデンサー]
  • n かとうれんにゅう [加糖練乳]
  • n けいと [刑徒]
  • n ちくでんき [蓄電器]
  • n スチコン
"
  • abbr バリコン
  • v1 やすんじる [安んじる]
  • n しけいしゅう [死刑囚]
  • v5k-s こころゆく [心行く]
  • v1 あまんじる [甘んじる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top