Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Reconstruct” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • Mục lục 1 v1 1.1 たてかえる [建て替える] 1.2 つくりかえる [作り替える] 2 iK,v1 2.1 つくりかえる [作り換える] 3 v5s 3.1 たてなおす [建て直す] v1 たてかえる [建て替える] つくりかえる [作り替える] iK,v1 つくりかえる [作り換える] v5s たてなおす [建て直す]
  • n コンストラクト
  • Mục lục 1 v5r 1.1 つくる [造る] 1.2 つくる [作る] 2 v1 2.1 たてる [建てる] 2.2 つくりあげる [作り上げる] 2.3 かける [懸ける] 2.4 つくりあげる [造り上げる] 2.5 くみたてる [組み立てる] v5r つくる [造る] つくる [作る] v1 たてる [建てる] つくりあげる [作り上げる] かける [懸ける] つくりあげる [造り上げる] くみたてる [組み立てる]
  • exp ぶんをくみたてる [文を組み立てる]
"
  • exp ていぼうをきずく [堤防を築く]
  • exp とりでをきずく [砦を築く]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top