Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rephrase” Tìm theo Từ (38) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (38 Kết quả)

  • Mục lục 1 n,n-suf 1.1 く [句] 2 n 2.1 もんく [文句] 2.2 フレーズ 2.3 れんご [連語] 2.4 ぶんせつ [文節] n,n-suf く [句] n もんく [文句] フレーズ れんご [連語] ぶんせつ [文節]
  • n キーワード
  • n ネフローゼ
  • n くちぐせ [口癖]
  • n がっく [楽句]
  • n りゅうこうご [流行語]
"
  • n たんく [短句]
  • n げせわ [下世話]
  • n るいく [類句]
  • n たんく [単句]
  • exp さいして [際して]
  • n なんく [難句]
  • n れいく [麗句]
  • Mục lục 1 n 1.1 かんようごく [慣用語句] 1.2 じゅくご [熟語] 1.3 せいく [成句] n かんようごく [慣用語句] じゅくご [熟語] せいく [成句]
  • n めいしく [名詞句]
  • n じょうく [冗句]
  • Mục lục 1 n 1.1 せいく [成句] 1.2 いいならわし [言い習わし] 1.3 せいご [成語] n せいく [成句] いいならわし [言い習わし] せいご [成語]
  • adj,exp すまない [済まない]
  • adj-na,adj-no,n もんきりがた [紋切り型]
  • adj,exp ちがいない [違い無い] ちがいない [違いない]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top