Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tears” Tìm theo Từ (154) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (154 Kết quả)

  • n ばんこく [万斛]
  • n うそなき [嘘泣き] そらなみだ [空涙]
  • n こうるい [紅涙]
  • n,vs らくるい [落涙]
  • n あんるい [暗涙]
  • n けつるい [血涙] こうるい [紅涙]
  • n うれしなみだ [嬉し涙]
  • n ねつるい [熱涙]
  • Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 ねんねん [年年] 1.2 ねんねん [年々] 1.3 としどし [年々] 1.4 としどし [年年] 2 n 2.1 せいそう [星霜] 2.2 つきひ [月日] 2.3 ねんれい [年令] 2.4 にちげつ [日月] 2.5 としは [年端] 2.6 じつげつ [日月] 2.7 ねんれい [年齢] 3 adj-no,n 3.1 ねんぱい [年輩] 3.2 ねんぱい [年配] 4 n-t 4.1 としつき [歳月] 4.2 さいげつ [歳月] n-adv,n-t ねんねん [年年] ねんねん [年々] としどし [年々] としどし [年年] n せいそう [星霜] つきひ [月日] ねんれい [年令] にちげつ [日月] としは [年端] じつげつ [日月] ねんれい [年齢] adj-no,n ねんぱい [年輩] ねんぱい [年配] n-t としつき [歳月] さいげつ [歳月]
"
  • n おもんぱかり [慮り]
  • n シアーズ
  • n じてい [耳底]
  • Mục lục 1 n 1.1 やぶれめ [破れ目] 1.2 なみだ [泪] 1.3 さけめ [裂け目] 1.4 ほころび [綻び] 1.5 へき [劈] 1.6 なみだ [涙] n やぶれめ [破れ目] なみだ [泪] さけめ [裂け目] ほころび [綻び] へき [劈] なみだ [涙]
  • Mục lục 1 n 1.1 かたじけなみだ [忝涙] 1.2 かんるい [感涙] 1.3 ありがたなみだ [有り難涙] n かたじけなみだ [忝涙] かんるい [感涙] ありがたなみだ [有り難涙]
  • n くやしなき [悔し泣き]
  • adv なくなく [泣く泣く]
  • exp なきわかれ [泣き別れ]
  • n うれしなみだ [嬉し涙]
  • n こいみず [恋水]
  • exp ちのなみだ [血の涙]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top